STT | Mã số | Cơ sở đào tạo/Ngành | Chỉ tiêu |
DDK | Trường Đại học Bách khoa | 85 | |
1 | 9420201 | Công nghệ sinh học | 5 |
2 | 9480101 | Khoa học máy tính | 10 |
3 | 9520101 | Cơ kỹ thuật | 5 |
4 | 9520103 | Kỹ thuật cơ khí | 5 |
5 | 9520115 | Kỹ thuật nhiệt | 5 |
6 | 9520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 10 |
7 | 9520201 | Kỹ thuật điện | 10 |
8 | 9520203 | Kỹ thuật điện tử | 5 |
9 | 9520208 | Kỹ thuật viễn thông | 5 |
10 | 9520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 10 |
11 | 9540101 | Công nghệ thực phẩm | 5 |
12 | 9580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | 5 |
13 | 9580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 5 |
DDQ | Trường Đại học Kinh tế | 34 | |
14 | 9310105 | Kinh tế phát triển | 8 |
15 | 9340101 | Quản trị kinh doanh | 10 |
16 | 9340201 | Tài chính – Ngân hàng | 8 |
17 | 9340301 | Kế toán | 8 |
DDS | Trường Đại học Sư phạm | 25 | |
18 | 9220121 | Văn học Việt Nam | 5 |
19 | 9229020 | Ngôn ngữ học | 5 |
20 | 9440114 | Hoá hữu cơ | 5 |
21 | 9480104 | Hệ thống thông tin | 5 |
22 | 9140114 | Quản lý giáo dục | 5 |
DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ | 10 | |
23 | 9220201 | Ngôn ngữ Anh | 10 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn