STT | Mã số | Cơ sở đào tạo/Ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
III | DDS | Trường Đại học Sư phạm | 157 |
1 | 8440114 | Hóa hữu cơ | 33 |
2 | 8440119 | Hóa lí thuyết và hóa lí | |
3 | 8420114 | Sinh học thực nghiệm | |
4 | 8140111 | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | 32 |
5 | 8140114 | Quản lý giáo dục | |
6 | 8140101 | Giáo dục học | |
7 | 8460104 | Đại số và lí thuyết số | 30 |
8 | 8460102 | Toán giải tích | |
9 | 8480104 | Hệ thống thống tin | |
10 | 8220121 | Văn học Việt Nam | 62 |
11 | 8229020 | Ngôn ngữ học | |
12 | 8310630 | Việt Nam học | |
13 | 8229013 | Lịch sử Việt Nam | |
14 | 8310401 | Tâm lý học | |
15 | 8850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn