STT | Mã số | Cơ sở đào tạo/Ngành |
DDS | Trường Đại học Sư phạm | |
1 | 8140114 | Quản lý giáo dục |
2 | 8140111 | Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý |
3 | 8140101 | Giáo dục học |
4 | 8440114 | Hoá hữu cơ |
5 | 8440119 | Hoá lý thuyết và hoá lý |
6 | 8420120 | Sinh thái học |
7 | 8420114 | Sinh học thực nghiệm |
8 | 8460113 | Phương pháp toán sơ cấp |
9 | 8460104 | Đại số và lý thuyết số |
10 | 8460102 | Toán giải tích |
11 | 8480104 | Hệ thống thông tin |
12 | 8220121 | Văn học Việt Nam |
13 | 8229020 | Ngôn ngữ học |
14 | 8310630 | Việt Nam học |
15 | 8229013 | Lịch sử Việt Nam |
16 | 8310401 | Tâm lý học |
17 | 8850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn